energy saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy saving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy saving

    * kỹ thuật

    sự tiết kiệm năng lượng

    điện:

    việc tiết kiệm điện

    việc tiết kiệm năng lượng