energy crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy crisis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy crisis

    * kinh tế

    khủng hoảng năng lượng

    * kỹ thuật

    khủng hoảng năng lượng