energy state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy state

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạng thái năng lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • energy state

    Similar:

    energy level: a definite stable energy that a physical system can have; used especially of the state of electrons in atoms or molecules

    according to quantum theory only certain energy levels are possible