energy range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energy range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
energy range
* kỹ thuật
vật lý:
khoảng năng lượng
Từ liên quan
- energy
- energy dam
- energy gap
- energy tax
- energy band
- energy cost
- energy flow
- energy flux
- energy head
- energy line
- energy loss
- energy rate
- energy unit
- energy audit
- energy chain
- energy input
- energy level
- energy means
- energy meter
- energy range
- energy saver
- energy state
- energy yield
- energy budget
- energy crisis
- energy demand
- energy design
- energy factor
- energy method
- energy output
- energy saving
- energy source
- energy supply
- energy system
- energy tariff
- energy valley
- energy auditor
- energy balance
- energy barrier
- energy cascade
- energy channel
- energy content
- energy density
- energy fluence
- energy fluency
- energy impulse
- energy of tide
- energy of wind
- energy quantum
- energy release