energy rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy rate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giá điện

    giá kWh