energy system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ quản lý năng lượng