energy balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy balance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cán cân năng lượng

    sự cân bằng năng lượng