energy flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy flow

    * kỹ thuật

    dòng năng lượng