energy meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy meter

    * kỹ thuật

    công tơ điện

    đồng hồ đo điện