energy audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy audit

    * kinh tế

    kiểm tra năng lượng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiểm toán năng lượng