energy level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energy level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
energy level
* kỹ thuật
mức năng lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energy level
a definite stable energy that a physical system can have; used especially of the state of electrons in atoms or molecules
according to quantum theory only certain energy levels are possible
Synonyms: energy state
Từ liên quan
- energy
- energy dam
- energy gap
- energy tax
- energy band
- energy cost
- energy flow
- energy flux
- energy head
- energy line
- energy loss
- energy rate
- energy unit
- energy audit
- energy chain
- energy input
- energy level
- energy means
- energy meter
- energy range
- energy saver
- energy state
- energy yield
- energy budget
- energy crisis
- energy demand
- energy design
- energy factor
- energy method
- energy output
- energy saving
- energy source
- energy supply
- energy system
- energy tariff
- energy valley
- energy auditor
- energy balance
- energy barrier
- energy cascade
- energy channel
- energy content
- energy density
- energy fluence
- energy fluency
- energy impulse
- energy of tide
- energy of wind
- energy quantum
- energy release