energy chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy chain

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạch năng lượng