free energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free energy
* kỹ thuật
năng lượng tự do
năng lượng tự do Gibs
năng lượng tự do Helmholtz
thế Helmholtz
điện lạnh:
công thoát
hàm Helmholtz
thế nhiệt đọ đẳng tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free energy
Similar:
energy: (physics) a thermodynamic quantity equivalent to the capacity of a physical system to do work; the units of energy are joules or ergs
energy can take a wide variety of forms
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis