free air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free air
* kinh tế
khứ hồi miễn phí
sự bao đi
* kỹ thuật
không gian tự do
xây dựng:
khí trời
điện lạnh:
không khí tự nhiên
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis