free pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free pay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free pay
* kinh tế
miễn phí thuế thu nhập
phần lương không chịu thuế thu nhập miễn thuế
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis