freehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freehold.
Từ điển Anh Việt
freehold
/'fri:,hould/
* danh từ
thái ấp được toàn quyền sử dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freehold
* kinh tế
quyền sở hữu tài sản vô thời hạn
quyền thái ấp
thái ấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freehold
an estate held in fee simple or for life
tenure by which land is held in fee simple or for life