freeload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freeload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freeload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freeload.
Từ điển Anh Việt
freeload
* nội động từ
ăn chực, ăn bám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freeload
live off somebody's generosity
This young man refuses to work and is freeloading