freedman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freedman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedman.

Từ điển Anh Việt

  • freedman

    /'fri:dmæn/

    * danh từ

    người nô lệ được giải phóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freedman

    a person who has been freed from slavery

    Synonyms: freedwoman