freebie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freebie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freebie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freebie.

Từ điển Anh Việt

  • freebie

    * danh từ

    quà biếu, quà tặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freebie

    something that is free (usually provided as part of a promotional scheme)

    the road map was a freebie

    Synonyms: freebee