freely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freely.

Từ điển Anh Việt

  • freely

    /'fri:li/

    * phó từ

    tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái

    rộng rãi, hào phóng

  • freely

    một cách tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freely

    in a free manner

    the painting featured freely brushed strokes