free out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free out

    * kinh tế

    chủ tàu không chịu phí dỡ hàng

    miễn phí dỡ

    miễn phí dỡ hàng