freed up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freed up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freed up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freed up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freed up

    * kinh tế

    được rảnh tay