freedom movement for capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freedom movement for capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedom movement for capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedom movement for capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freedom movement for capital

    * kinh tế

    sự lưu thông vốn tự do