freedom shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freedom shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedom shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedom shares.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freedom shares

    * kinh tế

    phiếu tự do