freedom of speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freedom of speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedom of speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedom of speech.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freedom of speech

    a civil right guaranteed by the First Amendment to the US Constitution

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).