freedom party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freedom party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedom party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedom party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freedom party
Similar:
hizb ut-tahrir: the most popular and feared Islamic extremist group in central Asia; advocates `pure' Islam and the creation of a worldwide Islamic state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- freedom
- freedom ride
- freedom party
- freedom rider
- freedom shares
- freedom economy
- freedom fighter
- freedom of entry
- freedom of trade
- freedom of choose
- freedom of motion
- freedom of person
- freedom of speech
- freedom of passage
- freedom of thought
- freedom of transit
- freedom of assembly
- freedom of commerce
- freedom of contract
- freedom of religion
- freedom of the seas
- freedoms of the air
- freedom of migration
- freedom of the press
- freedom to bear arms
- freedom of navigation
- freedom of association
- freedom of information
- freedom of transaction
- freedom of undertaking
- freedom of establishment
- freedom of the (high) seas
- freedom from discrimination
- freedom from double jeopardy
- freedom movement for capital
- freedom movement for workers
- freedom of information (foi)
- freedom from search and seizure
- freedom from self-incrimination
- freedom from involuntary servitude
- freedom from cruel and unusual punishment