freedom of assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freedom of assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedom of assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedom of assembly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freedom of assembly

    the right to peaceably assemble and to petition the government for redress of grievances; guaranteed by the First Amendment to the US Constitution

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).