freedom economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freedom economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freedom economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freedom economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freedom economy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kinh tế tự do