freehand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freehand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freehand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freehand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freehand

    done by hand without mechanical aids or devices

    a freehand drawing

    Synonyms: freehanded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).