energy department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • energy department

    Similar:

    department of energy: the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977

    Synonyms: Energy, DOE

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).