energy department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energy department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy department.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energy department
Similar:
department of energy: the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- energy
- energy dam
- energy gap
- energy tax
- energy band
- energy cost
- energy flow
- energy flux
- energy head
- energy line
- energy loss
- energy rate
- energy unit
- energy audit
- energy chain
- energy input
- energy level
- energy means
- energy meter
- energy range
- energy saver
- energy state
- energy yield
- energy budget
- energy crisis
- energy demand
- energy design
- energy factor
- energy method
- energy output
- energy saving
- energy source
- energy supply
- energy system
- energy tariff
- energy valley
- energy auditor
- energy balance
- energy barrier
- energy cascade
- energy channel
- energy content
- energy density
- energy fluence
- energy fluency
- energy impulse
- energy of tide
- energy of wind
- energy quantum
- energy release