doe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doe.
Từ điển Anh Việt
doe
/dou/
* danh từ (động vật học)
hươu cái, hoãng cái; nai cái
thỏ cái; thỏ rừng cái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
doe
* kỹ thuật
nai cái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doe
mature female of mammals of which the male is called `buck'
Similar:
department of energy: the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977
Synonyms: Energy Department, Energy