doe (distributed object environment) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doe (distributed object environment) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doe (distributed object environment) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doe (distributed object environment).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • doe (distributed object environment)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    môi trường đối tượng phân tán