doeskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doeskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doeskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doeskin.
Từ điển Anh Việt
doeskin
/'douskin/
* danh từ
da hoãng
vải giả da hoãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doeskin
soft leather from deerskin or lambskin
a fine smooth soft woolen fabric