doer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doer.

Từ điển Anh Việt

  • doer

    /'du:ə/

    * danh từ

    người làm, người thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doer

    Similar:

    actor: a person who acts and gets things done

    he's a principal actor in this affair

    when you want something done get a doer

    he's a miracle worker

    Synonyms: worker