actor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actor.

Từ điển Anh Việt

  • actor

    /'æktə/

    * danh từ

    diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát

    film actor: tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)

    a bad actor: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actor

    * kỹ thuật

    người hành động

    vật lý:

    cấu tác động

    cấu thực hiện

    hóa học & vật liệu:

    chất đồng tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actor

    a theatrical performer

    Synonyms: histrion, player, thespian, role player

    a person who acts and gets things done

    he's a principal actor in this affair

    when you want something done get a doer

    he's a miracle worker

    Synonyms: doer, worker