worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worker.
Từ điển Anh Việt
worker
/'wə:kə/
* danh từ
người lao động, người làm việc
thợ, công nhân
(số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
(động vật học) ong thợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
worker
* kinh tế
công nhân
công nhân, người lao động, nhân viên
người làm việc
người lao động
nhân viên
* kỹ thuật
thợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worker
a person who works at a specific occupation
he is a good worker
Antonyms: nonworker
sterile member of a colony of social insects that forages for food and cares for the larvae
Similar:
proletarian: a member of the working class (not necessarily employed)
workers of the world--unite!
Synonyms: prole
actor: a person who acts and gets things done
he's a principal actor in this affair
when you want something done get a doer
he's a miracle worker
Synonyms: doer