doei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doei.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doei

    Similar:

    department of energy intelligence: an agency that collects political and economic and technical information about energy matters and makes the Department of Energy's technical and analytical expertise available to other members of the Intelligence Community

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).