vigor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vigor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigor.
Từ điển Anh Việt
vigor
/'vigə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vigor
* kỹ thuật
y học:
sự cường tráng
xây dựng:
sức mãnh liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vigor
active strength of body or mind
Synonyms: vigour, dynamism, heartiness
Similar:
energy: forceful exertion
he plays tennis with great energy
he's full of zip
energy: an imaginative lively style (especially style of writing)
his writing conveys great energy
a remarkable muscularity of style
Synonyms: muscularity, vigour, vim