vigorously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vigorously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigorously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigorously.
Từ điển Anh Việt
vigorously
* phó từ
sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
mạnh khoẻ, cường tráng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vigorously
with vigor; in a vigorous manner
he defended his ideas vigorously
Synonyms: smartly