dynamism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamism.
Từ điển Anh Việt
dynamism
/'dainəmizm/
* danh từ
(triết học) thuyết động lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamism
* kinh tế
động lực quyết định luận
duy động luận
thuyết động lực
thuyết duy lực
* kỹ thuật
xây dựng:
thuyết động lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamism
any of the various theories or doctrines or philosophical systems that attempt to explain the phenomena of the universe in terms of some immanent force or energy
the activeness of an energetic personality
Synonyms: pizzazz, pizzaz, oomph, zing
Similar:
vigor: active strength of body or mind
Synonyms: vigour, heartiness