zing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zing.

Từ điển Anh Việt

  • zing

    * danh từ

    (từ lóng)

    tiếng rít (đạn bay...)

    sức sống; tính sinh động

    with plenty of zing: đầy nhiệt huyết

    * nội động từ

    (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zing

    a brief high-pitched buzzing or humming sound

    the zing of the passing bullet

    Similar:

    dynamism: the activeness of an energetic personality

    Synonyms: pizzazz, pizzaz, oomph