heartiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartiness.

Từ điển Anh Việt

  • heartiness

    /'hɑ:tinis/

    * danh từ

    sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt

    sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng

    sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet