vitality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitality.

Từ điển Anh Việt

  • vitality

    /vai'tæliti/

    * danh từ

    sức sống, sinh khí

    khả năng tồn tại lâu dài

    an artificial language has no vitality: một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài

    (văn học) sức sống, sức mạnh

    a style full of vitality: văn phong đầy sức sống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vitality

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sinh khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitality

    an energetic style

    Synonyms: verve

    Similar:

    energy: a healthy capacity for vigorous activity

    jogging works off my excess energy

    he seemed full of vim and vigor

    Synonyms: vim

    life force: (biology) a hypothetical force (not physical or chemical) once thought by Henri Bergson to cause the evolution and development of organisms

    Synonyms: vital force, elan vital

    animation: the property of being able to survive and grow

    the vitality of a seed