animation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animation.

Từ điển Anh Việt

  • animation

    /,æni'meiʃn/

    * danh từ

    lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng

    tính hoạt bát, sinh khí

    sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi

    (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt

    sự cỗ vũ

    sự sản xuất phim hoạt hoạ

  • animation

    (Tech) hoạt động tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • animation

    * kinh tế

    hoạt hóa

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hoạt ảnh

    hoạt hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animation

    the condition of living or the state of being alive

    while there's life there's hope

    life depends on many chemical and physical processes

    Synonyms: life, living, aliveness

    the property of being able to survive and grow

    the vitality of a seed

    Synonyms: vitality

    quality of being active or spirited or alive and vigorous

    Synonyms: spiritedness, invigoration, brio, vivification

    the making of animated cartoons

    Similar:

    vivification: the activity of giving vitality and vigour to something

    Synonyms: invigoration

    liveliness: general activity and motion