liveliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liveliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liveliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liveliness.

Từ điển Anh Việt

  • liveliness

    /'laivlinis/

    * danh từ

    tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liveliness

    * kinh tế

    sinh động

    sôi nổi

    sự hoạt bát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liveliness

    general activity and motion

    Synonyms: animation

    animation and energy in action or expression

    it was a heavy play and the actors tried in vain to give life to it

    Synonyms: life, spirit, sprightliness