brio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brio.

Từ điển Anh Việt

  • brio

    * danh từ

    sự sôi nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet