invigoration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invigoration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invigoration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invigoration.
Từ điển Anh Việt
invigoration
/in,vigə'reiʃn/
* danh từ
sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
invigoration
* kinh tế
sự làm tăng cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invigoration
Similar:
animation: quality of being active or spirited or alive and vigorous
Synonyms: spiritedness, brio, vivification
vivification: the activity of giving vitality and vigour to something
Synonyms: animation