animation player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animation player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animation player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animation player.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • animation player

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trình phát hoạt ảnh