verve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verve.

Từ điển Anh Việt

  • verve

    /veəv/

    * danh từ

    sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)

    poetical verve: thi hứng

    to be in verve: đương cao hứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verve

    Similar:

    vitality: an energetic style