brawniness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brawniness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brawniness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brawniness.
Từ điển Anh Việt
brawniness
/'brɔ:ninis/
* danh từ
sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brawniness
Similar:
brawn: possessing muscular strength
Synonyms: muscle, muscularity, sinew, heftiness